|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm chỉnh
| [nghiêm chỉnh] | | | serious; strict, grave, thoughtful | | | Nghiêm chỉnh chấp hà nh ká»· luáºt lao Ä‘á»™ng | | To strictly observe labour discipline | | | Anh ta là m việc rất nghiêm chỉnh | | He is a very serious worker | | | Trá»i Ä‘ang mÆ°a " nghiêm chỉnh "/" ra trò " | | It's raining in earnest now |
Serious, Strict Nghiêm chỉnh chấp hà nh ká»· luáºt lao Ä‘á»™ng To strictly observe labour discipline Anh ta là m việc rất nghiêm chỉnh He is a very serious worker
|
|
|
|